Sân bay Liên Khương (DLI)
Lịch bay đến sân bay Liên Khương (DLI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1384 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VJ401 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 24 phút, 21 giây | --:-- | |
Đang bay | VN1575 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 24 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ409 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | QH1423 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1955 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ364 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ405 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1577 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ362 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Liên Khương (DLI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1385 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ402 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1574 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | QH1424 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ944 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1954 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ365 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ406 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ363 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1387 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ DLI
- #1 HAN (Nội Bài)59 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)52 chuyến/tuần
- #3 DAD (Đà Nẵng)17 chuyến/tuần
- #4 VII (Vinh)15 chuyến/tuần
- #5 THD (Thọ Xuân)7 chuyến/tuần
- #6 ICN (Seoul)4 chuyến/tuần
- #7 VCA (Cần Thơ)4 chuyến/tuần
- #8 HPH (Cát Bi)4 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))4 chuyến/tuần
- #10 HUI (Phú Bài)4 chuyến/tuần
Sân bay gần với DLI
- Cam Ranh (CXR / VVCR)97 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)106 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)178 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)214 km
- Pleiku (PXU / VVPK)254 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)256 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)345 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)385 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)386 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)406 km