Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ837 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 8 phút, 27 giây | ||
Đã hạ cánh | KC193 Air Astana | Almaty (ALA) | Trễ 8 phút, 54 giây | Sớm 58 phút, 28 giây | |
Đang bay | VJ835 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 3 phút, 48 giây | --:-- | |
Đang bay | VN441 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 13 phút, 49 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ771 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 50 phút, 24 giây | --:-- | |
Đang bay | FD646 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 15 phút, 47 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | QH1312 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VJ871 VietJet Air | Daegu (TAE) | Sớm 1 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | HH2231 Qanot Sharq | Tashkent (TAS) | Trễ 18 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | U52297 SkyLine Express | Warsaw (WAW) | Trễ 16 phút, 22 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | ZF2572 Azur Air | Krasnoyarsk (KJA) | |||
Đã hạ cánh | SU295 Aeroflot | Moscow (SVO) | |||
Đã lên lịch | VJ786 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | FD647 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | KC194 Air Astana | Almaty (ALA) | |||
Đã lên lịch | QH9582 Bamboo Airways | Macau (MFM) | |||
Đã lên lịch | VN1552 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | HH2232 Qanot Sharq | Tashkent (TAS) | |||
Đã lên lịch | VJ732 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ774 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ CXR
- #1 ICN (Seoul)73 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)71 chuyến/tuần
- #3 HAN (Nội Bài)63 chuyến/tuần
- #4 PUS (Busan)35 chuyến/tuần
- #5 HPH (Cát Bi)14 chuyến/tuần
- #6 TAE (Daegu)12 chuyến/tuần
- #7 CAN (Baiyun Airport)11 chuyến/tuần
- #8 CJJ (Cheongju)7 chuyến/tuần
- #9 MFM (Macau)7 chuyến/tuần
- #10 DAD (Đà Nẵng)7 chuyến/tuần
Sân bay gần với CXR
- Liên Khương (DLI / VVDL)97 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)118 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)142 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)219 km
- Pleiku (PXU / VVPK)260 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)309 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)383 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)439 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)461 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)464 km