Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | BL6150 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN7348 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đang bay | VN7555 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 20 phút, 47 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1350 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1779 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ733 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ1606 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | BX751 Air Busan | Busan (PUS) | Trễ 31 phút, 7 giây | --:-- | |
Đang bay | TW187 T'Way Air | Seoul (ICN) | Trễ 56 phút, 12 giây | --:-- | |
Đang bay | LJ115 Jin Air | Busan (PUS) | Trễ 28 phút, 8 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | 3U3940 Sichuan Airlines | Chengdu (TFU) | |||
Đã lên lịch | VJ778 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6151 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7554 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1778 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1351 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN440 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ836 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ834 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | 3U3952 Sichuan Airlines | Guangzhou (CAN) |