Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VN1287 Vietnam Airlines | Quang Ninh (VDO) | Trễ 16 phút, 57 giây | Trễ 1 phút, 52 giây | |
Đã hạ cánh | VN1661 Vietnam Airlines | Tuy Hoa (TBB) | Trễ 4 phút, 21 giây | Sớm 10 phút, 40 giây | |
Đã hạ cánh | VU751 Vietravel Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 20 phút, 55 giây | Sớm 1 phút, 29 giây | |
Đang bay | CZ3069 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 34 phút, 15 giây | --:-- | |
Đang bay | OZ731 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 31 phút, 57 giây | --:-- | |
Đang bay | SQ178 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | Trễ 36 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | VN8076 Vasco | Con Dao (VCS) | Trễ 29 phút, 37 giây | --:-- | |
Đang bay | K6808 Cambodia Angkor Air | Siem Reap (SAI) | Trễ 26 phút, 29 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ1281 VietJet Air | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 13 phút | --:-- | |
Đang bay | VN209 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 13 phút, 39 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | QH224 FlyOne | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | CI782 China Airlines | Taipei (TPE) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | MH751 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | VJ298 VietJet Air | Dien Bien Phu (DIN) | |||
Đã hạ cánh | VN246 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6150 | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | VJ81 VietJet Air (Vietnam, Timeless Charm livery) | Melbourne (MEL) | |||
Đang bay | VN1382 Vietnam Airlines | Da Lat (DLI) | --:-- | ||
Đang bay | QH323 Bamboo Airways (Fly Green Livery) | Bangkok (DMK) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VJ809 VietJet Air | Phuket (HKT) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)421 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)196 chuyến/tuần
- #3 PQC (Phú Quốc)134 chuyến/tuần
- #4 VII (Vinh)99 chuyến/tuần
- #5 HPH (Cát Bi)95 chuyến/tuần
- #6 VCS (Côn Đảo)90 chuyến/tuần
- #7 ICN (Seoul)85 chuyến/tuần
- #8 HUI (Phú Bài)83 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))70 chuyến/tuần
- #10 SIN (Changi)70 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km