Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ326 Freebird Airlines | Phu Quoc (PQC) | Trễ 17 phút, 12 giây | Sớm 7 phút, 48 giây | |
Đã hạ cánh | VN921 Vietnam Airlines | Phnom Penh (PNH) | Sớm 1 phút, 12 giây | Sớm 30 phút, 52 giây | |
Đã hạ cánh | SQ184 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | Trễ 30 phút, 29 giây | Sớm 6 phút, 58 giây | |
Đã lên lịch | VN8062 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã lên lịch | VN213 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | VJ307 Freebird Airlines | Hue (HUI) | Trễ 23 phút, 7 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN1373 Vietnam Airlines | Hue (HUI) | Trễ 1 phút, 54 giây | Sớm 33 phút, 7 giây | |
Đang bay | VJ80 VietJet Air | Perth (PER) | Trễ 32 phút, 45 giây | --:-- | |
Đang bay | VN1345 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | Trễ 41 phút, 38 giây | --:-- | |
Đang bay | VU130 Vietravel Airlines | Bangkok (BKK) | Trễ 1 giờ, 10 phút | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VN250 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | TR307 Scoot | Singapore (SIN) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VJ876 VietJet Air | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | VN1885 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã hạ cánh | VN1394 Vietnam Airlines | Qui Nhon (UIH) | |||
Đã hạ cánh | VN134 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VJ142 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | PR598 Philippine Airlines | Manila (MNL) | |||
Đã hạ cánh | VJ144 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VJ329 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) |