Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1289 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | VN1287 Vietnam Airlines | Quang Ninh (VDO) | Trễ 2 phút, 10 giây | Sớm 29 phút, 17 giây | |
Đã hạ cánh | VN1405 Vietnam Airlines | Dong Hoi (VDH) | Trễ 4 phút, 12 giây | Sớm 18 phút, 10 giây | |
Đang bay | SQ178 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | Trễ 28 phút, 44 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ869 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 52 phút, 3 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN1822 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | Trễ 12 phút, 16 giây | Sớm 18 phút, 19 giây | |
Đang bay | CZ8159 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 40 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ623 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VU751 Vietravel Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 11 phút, 35 giây | Sớm 19 phút, 34 giây | |
Đang bay | OZ731 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 41 phút, 51 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ83 VietJet Air | Brisbane (BNE) | |||
Đã hạ cánh | CI782 China Airlines | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | SU293 Aeroflot | Moscow (SVO) | |||
Đã hạ cánh | VJ1302 VietJet Air | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | MH751 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | VN126 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN246 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | CX766 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | VN1264 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | |||
Đã hạ cánh | VN1370 Vietnam Airlines | Hue (HUI) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)417 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)261 chuyến/tuần
- #3 PQC (Phú Quốc)119 chuyến/tuần
- #4 VCS (Côn Đảo)115 chuyến/tuần
- #5 HUI (Phú Bài)107 chuyến/tuần
- #6 HPH (Cát Bi)91 chuyến/tuần
- #7 CXR (Cam Ranh)88 chuyến/tuần
- #8 VII (Vinh)87 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))77 chuyến/tuần
- #10 ICN (Seoul)75 chuyến/tuần