Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | BR391 EVA Air | Taipei (TPE) | Trễ 22 phút, 53 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN1273 Avion Express | Sao Vang (THD) | Sớm 1 phút, 20 giây | Sớm 6 phút, 14 giây | |
Đang bay | VJ869 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 50 phút, 29 giây | --:-- | |
Đang bay | VN6421 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | --:-- | ||
Đang bay | VJ183 VietJet Air (Coca-Cola Livery) | Hanoi (HAN) | Trễ 11 phút, 21 giây | --:-- | |
Đang bay | VU673 Avion Express | Da Nang (DAD) | Trễ 35 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ257 VietJet Air | Sao Vang (THD) | Trễ 8 phút, 9 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ273 VietJet Air | Haiphong (HPH) | Trễ 29 phút, 55 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN113 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 9 phút, 37 giây | Sớm 26 phút, 30 giây | |
Đã lên lịch | BL6171 | Da Lat (DLI) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | CX766 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | |||
Đang bay | VN605 Vietnam Airlines | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đang bay | JX712 Starlux | Taipei (TPE) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VJ382 VietJet Air | Qui Nhon (UIH) | |||
Đã hạ cánh | VN126 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | BR1252 EVA Air | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | CZ8160 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã hạ cánh | K6825 Air Cambodia | Siem Reap (SAI) | |||
Đã hạ cánh | VN212 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VU131 Vietravel Airlines | Bangkok (BKK) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)606 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)308 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)226 chuyến/tuần
- #4 HPH (Cát Bi)177 chuyến/tuần
- #5 HUI (Phú Bài)176 chuyến/tuần
- #6 THD (Thọ Xuân)161 chuyến/tuần
- #7 UIH (Phù Cát)117 chuyến/tuần
- #8 VCL (Chu Lai)114 chuyến/tuần
- #9 PQC (Phú Quốc)98 chuyến/tuần
- #10 ICN (Seoul)85 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km