Sân bay Cát Bi (HPH)
Lịch bay đến sân bay Cát Bi (HPH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ1280 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VJ670 VietJet Air | Buon Ma Thuot (BMV) | |||
Đã lên lịch | VJ734 VietJet Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | VN1186 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ766 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | VJ1284 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1188 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7188 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ290 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1272 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cát Bi (HPH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1279 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ733 VietJet Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | VN1187 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1285 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1277 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7189 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ291 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ926 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1171 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1271 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |