Sân bay Phù Cát (UIH)
Lịch bay đến sân bay Phù Cát (UIH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VU450 Avion Express | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1394 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1215 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ386 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ431 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1392 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ380 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1122 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ382 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1623 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phù Cát (UIH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1622 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VU451 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1395 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1214 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ387 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ430 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ381 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1393 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1123 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ383 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ UIH
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)47 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)18 chuyến/tuần
Sân bay gần với UIH
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)105 km
- Pleiku (PXU / VVPK)112 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)165 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)174 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)219 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)249 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)256 km
- Phú Bài (HUI / VVPB)308 km
- Pakse (PKZ / VLPS)375 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)435 km