Sân bay Greenville-Spartanburg

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Vị trí địa lýThành phố Greenville-Spartanburg, United States
IATA codeGSP
ICAO codeKGSP
TimezoneAmerica/New_York (EDT)
Tọa độ34.89566, -82.218803
Thông tin chi tiết
http://www.gspairport.com/

Lịch bay đến sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhAA3435

American Eagle

Miami (MIA)
Trễ 13 phút, 41 giâySớm 13 phút, 20 giây
Đang bayAA3199

American Airlines

Charlotte (CLT)
Trễ 14 phút, 47 giây--:--
Đang bayUA4863

United Express

Washington (IAD)
Trễ 15 phút, 53 giây--:--
Đang bayDL4996

Delta Connection

New York (LGA)
Trễ 5 phút, 38 giây--:--
Đang bayDL2281

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
--:--
Đã lên lịchAA5987

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịchMX832

Breeze Airways

Orlando (MCO)
Đã lên lịchDL3089

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã lên lịchMX562

Breeze Airways

Windsor Locks (BDL)
Đã lên lịchUA4961

United Express

Washington (IAD)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhCC7267

Magma Aviation

Frankfurt (HHN)
Đã hạ cánhAA5434

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhDL3028

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA3806

American Eagle

Miami (MIA)
Đã hạ cánhAA1254

American Airlines

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhDL5171

Delta Connection

New York (LGA)
Đã hạ cánhUA4955

United Express

Washington (IAD)
Đã hạ cánhUA6193

United Express

Houston (IAH)
Đã hạ cánhUA3516

United Express

New York (EWR)
Đã hạ cánhAA3196

American Airlines

Charlotte (CLT)

Top 10 đường bay từ GSP

Sân bay gần với GSP

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh