Sân bay Seoul (ICN)
Lịch bay đến sân bay Seoul (ICN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | OZ336 Asiana Airlines | Beijing (PEK) | Trễ 1 giờ, 24 phút | --:-- | |
Đang bay | QF87 Qantas | Sydney (SYD) | Trễ 48 phút, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | 7C3212 Jeju Air | Saipan (SPN) | Trễ 9 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | CX35 Cathay Pacific Cargo | Osaka (KIX) | Trễ 23 phút, 56 giây | Trễ 2 phút, 3 giây | |
Đã hạ cánh | LJ272 Jin Air | Fukuoka (FUK) | Trễ 18 phút, 22 giây | Sớm 3 phút, 19 giây | |
Đang bay | OZ123 Asiana Airlines | Nagoya (NGO) | Trễ 30 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | OZ714 Asiana Airlines | Taipei (TPE) | Trễ 42 phút, 53 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | YP112 Air Premia | San Francisco (SFO) | Trễ 12 phút, 38 giây | Sớm 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | KE778 Korean Air | Kumamoto (KMJ) | Trễ 14 phút, 37 giây | Sớm 31 phút, 11 giây | |
Đang bay | 7C3102 Jeju Air | Guam (GUM) | Trễ 27 phút, 4 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Seoul (ICN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | PR469 Philippine Airlines | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | KE659 Korean Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | KE53 Korean Air | Honolulu (HNL) | |||
Đã hạ cánh | TW121 T'way Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | 7C4303 Jeju Air | Vientiane (VTE) | |||
Đã hạ cánh | BR171 EVA Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã hạ cánh | KE719 Korean Air | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | OZ204 Asiana Airlines | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | OZ709 Asiana Airlines | Cebu (CEB) | |||
Đã lên lịch | TR841 Scoot | Singapore (SIN) |
Top 10 đường bay từ ICN
Sân bay gần với ICN
- Seoul Gimpo (GMP / RKSS)32 km
- Cheongju (CJJ / RKTU)125 km
- Wonju (WJU / RKNW)133 km
- Gunsan (KUV / RKJK)175 km
- Yangyang (YNY / RKNY)206 km
- Pyongyang Sunan (FNJ / ZKPY)207 km
- Gwangju (KWJ / RKJJ)262 km
- Daegu (TAE / RKTN)264 km
- Muan (MWX / RKJB)276 km
- Jinju Sacheon (HIN / RKPS)302 km