Sân bay Khon Kaen Airport (KKC)
Lịch bay đến sân bay Khon Kaen Airport (KKC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | TG40 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3250 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ210 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3254 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG42 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL644 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4501 AirAsia (Amazing New Chapters livery) | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | TG44 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD5500 AirAsia | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | FD3260 AirAsia | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Khon Kaen Airport (KKC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | TG41 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3251 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ211 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3255 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG43 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL645 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4502 AirAsia (Amazing New Chapters livery) | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | TG45 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD5501 AirAsia | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | FD3261 AirAsia | Bangkok (DMK) |