Sân bay Khon Kaen Airport (KKC)
Lịch bay đến sân bay Khon Kaen Airport (KKC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | FD3254 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG42 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL644 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4501 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | TG44 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD5500 AirAsia | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | FD3260 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL646 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3256 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG46 Thai Airways | Bangkok (BKK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Khon Kaen Airport (KKC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | SL643 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | --:-- | ||
Đã lên lịch | FD3255 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG43 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL645 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4502 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | TG45 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD5501 AirAsia | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | FD3261 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL647 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3257 AirAsia | Bangkok (DMK) |