Sân bay Okinawa Naha (OKA)
Lịch bay đến sân bay Okinawa Naha (OKA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | NU622 Japan Transocean Air | Ishigaki (ISG) | Trễ 12 phút, 17 giây | Sớm 8 phút, 30 giây | |
Đang bay | NU47 Japan Transocean Air | Nagoya (NGO) | Trễ 24 phút, 8 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | MM926 Peach | Taipei (TPE) | Trễ 23 phút, 4 giây | Sớm 27 phút, 13 giây | |
Đang bay | NH1737 All Nippon Airways | Osaka (KIX) | Trễ 23 phút, 48 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | NU564 Japan Transocean Air | Miyako (MMY) | |||
Đang bay | NH477 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | Trễ 33 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | BC519 Skymark Airlines | Tokyo (HND) | Trễ 26 phút, 2 giây | --:-- | |
Đang bay | JL921 Japan Airlines | Tokyo (HND) | Trễ 37 phút, 1 giây | --:-- | |
Đang bay | NH1213 All Nippon Airways | Fukuoka (FUK) | Trễ 38 phút, 56 giây | --:-- | |
Đang bay | BC509 Skymark Airlines | Fukuoka (FUK) | Trễ 43 phút, 1 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Okinawa Naha (OKA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | MM216 Peach | Osaka (KIX) | |||
Đã hạ cánh | JL916 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | JL2088 Japan Airlines | Osaka (ITM) | |||
Đã hạ cánh | NH308 All Nippon Airways | Nagoya (NGO) | |||
Đã hạ cánh | NU573 Japan Transocean Air | Miyako (MMY) | |||
Đã lên lịch | VZ569 Thai VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | NU625 Japan Transocean Air | Ishigaki (ISG) | |||
Đã hạ cánh | NH1214 All Nippon Airways | Fukuoka (FUK) | |||
Đã hạ cánh | NU60 Japan Transocean Air | Fukuoka (FUK) | |||
Đã hạ cánh | NH1738 All Nippon Airways | Osaka (KIX) |
Top 10 đường bay từ OKA
- #1 HND (Haneda)252 chuyến/tuần
- #2 FUK (Fukuoka)160 chuyến/tuần
- #3 NGO (Nagoya)99 chuyến/tuần
- #4 ISG (Ishigaki)98 chuyến/tuần
- #5 KIX (Osaka)92 chuyến/tuần
- #6 MMY (Miyako)92 chuyến/tuần
- #7 TPE (Đài Bắc)89 chuyến/tuần
- #8 UKB (Kobe)48 chuyến/tuần
- #9 NRT (Narita)42 chuyến/tuần
- #10 ICN (Seoul)42 chuyến/tuần