Sân bay Okayama (OKJ)
Lịch bay đến sân bay Okayama (OKJ)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | NH651 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | JL231 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | KE771 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | NH653 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | JL233 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | NH655 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | IT214 Tigerair Taiwan | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | JL237 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | IT714 Tigerair Taiwan | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | NH380 All Nippon Airways | Sapporo (CTS) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Okayama (OKJ)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | NH652 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | JL232 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | NU13 Japan Transocean Air | Okinawa (OKA) | |||
Đã hạ cánh | NH654 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | JL234 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | KE772 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | NH379 All Nippon Airways | Sapporo (CTS) | |||
Đã hạ cánh | JL236 Japan Airlines | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | NH656 All Nippon Airways | Tokyo (HND) | |||
Đã lên lịch | IT263 Tigerair Taiwan | Kaohsiung (KHH) |
Top 10 đường bay từ OKJ
- #1 HND (Haneda)70 chuyến/tuần
- #2 TPE (Đài Bắc)9 chuyến/tuần
- #3 OKA (Okinawa)7 chuyến/tuần
- #4 CTS (Sapporo)7 chuyến/tuần
- #5 PVG (Thượng Hải)4 chuyến/tuần
- #6 ICN (Seoul)4 chuyến/tuần
- #7 KHH (Cao Hùng)3 chuyến/tuần
Sân bay gần với OKJ
- Takamatsu (TAK / RJOT)62 km
- Tottori (TTJ / RJOR)91 km
- Hiroshima (HIJ / RJOA)93 km
- Tokushima (TKS / RJOS)98 km
- Yonago Miho (YGJ / RJOH)99 km
- Izumo (IZO / RJOC)114 km
- Tajima (TJH / RJBT)119 km
- Kobe (UKB / RJBE)126 km
- Osaka (KIX / RJBB)132 km
- Kochi (KCZ / RJOK)136 km