Sân bay Surat Thani (URT)
Lịch bay đến sân bay Surat Thani (URT)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | DD574 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL740 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | FD3231 AirAsia | Bangkok (DMK) | --:-- | ||
Đã lên lịch | FD3331 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ352 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL746 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD5420 AirAsia | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | DD570 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL734 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3235 AirAsia | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Surat Thani (URT)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | DD575 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3232 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL741 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3332 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ353 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL747 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD5421 AirAsia | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã lên lịch | DD571 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3236 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL735 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) |
Top 10 đường bay từ URT
- #1 DMK (Bangkok)71 chuyến/tuần
- #2 BKK (Bangkok (BKK))14 chuyến/tuần
- #3 CNX (Chiang Mai)7 chuyến/tuần
Sân bay gần với URT
- Ranong (UNN / VTSR)94 km
- Nakhon Si Thammarat (NST / VTSF)111 km
- Koh Samui (USM / VTSM)112 km
- Krabi (KBV / VTSG)116 km
- Kawthaung (KAW / VYKT)121 km
- Phuket (HKT / VTSP)145 km
- Chumphon (CJM / VTSE)177 km
- Trang (TST / VTST)188 km
- Bokpyin (VBP / VYBP)229 km
- Songkhla (SGZ / VTSH)270 km