Sân bay Tunxi Airport

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Tunxi Airport (TXN)

Vị trí địa lýThành phố Haiyang, China
IATA codeTXN
ICAO codeZSTX
TimezoneAsia/Shanghai (CST)
Tọa độ29.73333, 118.255798
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Tunxi Airport (TXN)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchJD5105

Capital Airlines

Xi'an (XIY)
Đã lên lịchJD634

Capital Airlines

Busan (PUS)
Đã lên lịchCZ3239

China Southern Airlines

Guangzhou (CAN)
Đã lên lịchCA1551

Air China

Beijing (PEK)
Đã lên lịchJD5106

Capital Airlines

Xiamen (XMN)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Tunxi Airport (TXN)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchJD633

Capital Airlines

Busan (PUS)
Đã lên lịchJD5105

Capital Airlines

Xiamen (XMN)
Đã lên lịchCZ3240

China Southern Airlines

Guangzhou (CAN)
Đã lên lịchCA1552

Air China

Beijing (PEK)
Đã lên lịchJD5106

Capital Airlines

Xi'an (XIY)

Top 10 đường bay từ TXN

  • #1 PEK (Beijing)
    10 chuyến/tuần
  • #2 XIY (Hsien Yang Airport)
    7 chuyến/tuần
  • #3 XMN (Xiamen)
    7 chuyến/tuần
  • #4 HKG (Hong Kong)
    3 chuyến/tuần
  • #5 CAN (Baiyun Airport)
    3 chuyến/tuần
  • #6 PUS (Busan)
    2 chuyến/tuần
  • #7 ICN (Seoul)
    2 chuyến/tuần
  • #8 KUL (Kuala Lumpur)
    1 chuyến/tuần

Sân bay gần với TXN

  • Quzhou
    (JUZ / ZSJU)
    106 km
  • Jingdezhen Luojia
    (JDZ / ZSJD)
    113 km
  • Chizhou Jiuhuashan
    (JUH / ZSJH)
    125 km
  • Anqing Tianzhushan
    (AQG / ZSAQ)
    149 km
  • Shangrao Sanqingshan
    (SQD / ZSSR)
    152 km
  • Wuhu Xuanzhou
    (WHA / ZSWA)
    157 km
  • Yiwu Airport
    (YIW / ZSYW)
    177 km
  • Hàng Châu
    (HGH / ZSHC)
    217 km
  • Wuyishan
    (WUS / ZSWY)
    226 km
  • Nanjing Lukou
    (NKG / ZSNJ)
    231 km

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh