Số hiệu
N986ANMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA2344
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 7 giờ, 49 phút | Trễ 7 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 55 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 47 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 32 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 30 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 37 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 18 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 33 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1332 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F92484 Frontier Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL9969 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AA1049 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA3681 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1589 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
F93442 Frontier Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AA1237 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1588 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL1328 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN1912 Southwest Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA1245 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL1579 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
WN1939 Southwest Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2008 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL8801 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1234 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
F94406 Frontier Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |