Số hiệu
N315PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
17Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5260
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 11 phút | Trễ 3 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5145 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL5372 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5359 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL4908 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL5490 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL2887 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL2446 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL2815 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2816 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2491 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3143 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL3078 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3096 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2232 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3058 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL2184 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1602 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết |