Số hiệu
9H-MLOMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
5Chậm
4Trễ/Hủy
567%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN7024
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 40 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 37 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 45 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 50 phút | Trễ 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN9182 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1284 Freebird Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7176 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
QH1544 Bamboo Airways | 31/01/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ1286 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7028 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ278 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1282 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN6440 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7026 Avion Express | 31/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ276 Freebird Airlines | 31/01/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN7180 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ274 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ272 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ270 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
BL6440 | 31/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
QH1540 Bamboo Airways | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ282 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 Freebird Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN7172 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VN7188 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN7186 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VN1188 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |