Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
664%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ282
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 37 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 48 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 3 giờ, 27 phút | Trễ 3 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 2 giờ, 49 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1286 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7028 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ278 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1282 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN6440 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7026 Avion Express | 31/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ276 Freebird Airlines | 31/01/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN7180 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ274 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ272 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ270 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
BL6440 | 31/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
QH1540 Bamboo Airways | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7024 Avion Express | 31/01/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ1284 Freebird Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
QH1544 Bamboo Airways | 30/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 Freebird Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN7172 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VN7188 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN7186 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VN1188 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |