Số hiệu
N910XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
281%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dayton(DAY) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4874
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 58 phút | Trễ 3 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dayton(DAY) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5345 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL4993 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5083 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL2786 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL651 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL3088 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL1362 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL3108 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL3140 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |