Số hiệu
N320PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5372
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5359 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL4908 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL5490 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5145 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL5260 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL2887 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL2446 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL2815 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2816 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2491 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3143 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL3078 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3096 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2232 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3058 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL2184 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1602 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết |