Số hiệu
N993ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
22Chậm
0Trễ/Hủy
490%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3089
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2458 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
DL2158 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL1273 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL1146 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL3028 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
DL3007 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3095 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL882 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL3013 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL8771 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết |