Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
0Trễ/Hủy
1139%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ1310
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 47 phút | |
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7084 Vietnam Airlines | 21/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7082 Vietnam Airlines | 21/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN6516 Vietnam Airlines | 21/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ1318 VietJet Air | 21/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ1302 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7500 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN7374 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN7376 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ316 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VJ1312 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ318 VietJet Air | 21/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN6160 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ1308 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7370 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN1374 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ306 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
BL6160 | 20/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN1370 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ304 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ302 VietJet Air | 20/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VJ300 Freebird Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN1366 Vietnam Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7080 Vietnam Airlines | 19/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |