Số hiệu
TC-FHCMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ300
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đang bay | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 23 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 42 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 40 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 22 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 31 phút | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 43 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 39 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 36 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 31 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7080 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ318 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VJ1310 Freebird Airlines | 30/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VN6160 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1308 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7370 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN1374 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ306 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
BL6160 | 30/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN1370 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ304 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ302 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN1366 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VN7084 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1302 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7376 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ316 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1312 VietJet Air | 29/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN7086 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN7374 Vietnam Airlines | 28/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |