Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
4Trễ/Hủy
374%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ346
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 39 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 52 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VU302 Vietravel Airlines | 07/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ334 VietJet Air | 07/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QH1524 FlyOne | 07/04/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VN7822 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ1330 VietJet Air | 07/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ344 VietJet Air | 07/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ342 VietJet Air | 07/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VN1822 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
VJ340 VietJet Air | 07/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6500 | 07/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |
VN6500 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN1834 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ332 VietJet Air | 05/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết |