Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
2Trễ/Hủy
952%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ304
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 3 giờ, 12 phút | Trễ 2 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 3 giờ, 52 phút | Trễ 3 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 36 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 54 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 56 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 3 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 3 giờ, 42 phút | Trễ 3 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 50 phút | Trễ 2 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ316 Freebird Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VN1366 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1310 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN1376 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN1378 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN6160 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6160 | 07/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |
VJ1306 Freebird Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
VN1374 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1304 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1316 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN1370 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1302 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ318 Freebird Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết |