Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Taipei(TSA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NH851
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 29 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 30 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 15 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 25 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 18 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Taipei(TSA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL97 Japan Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
CI223 China Airlines | 01/06/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
JL99 Japan Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CI221 China Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
NH853 All Nippon Airways | 31/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
BR191 EVA Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
BR189 EVA Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 47 phút | Xem chi tiết |