Số hiệu
N8890QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
21Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN373
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1081 Delta Air Lines | 17/03/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL1170 Delta Air Lines | 17/03/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL1060 Delta Air Lines | 17/03/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL1491 Delta Air Lines | 17/03/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
WN516 Southwest Airlines | 17/03/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 17/03/2025 | 2 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
F94211 Frontier Airlines | 17/03/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL2104 Delta Air Lines | 16/03/2025 | 2 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL2976 Delta Air Lines | 16/03/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL1335 Delta Air Lines | 16/03/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
WN4620 Southwest Airlines | 16/03/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 15/03/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
WN3070 Southwest Airlines | 15/03/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
WN2719 Southwest Airlines | 14/03/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết |