Số hiệu
HS-TXLMáy bay
Airbus A320-232Đúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TG556
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 44 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 19 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN604 Vietnam Airlines | 20/12/2024 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
VJ804 VietJet Air | 20/12/2024 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VU130 Vietravel Airlines | 20/12/2024 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
VJ802 VietJet Air | 20/12/2024 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
VN600 Vietnam Airlines | 20/12/2024 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
TG550 Thai Airways | 20/12/2024 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN602 Vietnam Airlines | 19/12/2024 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
VJ806 VietJet Air | 19/12/2024 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
VN606 Vietnam Airlines | 19/12/2024 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết |