Số hiệu
VN-A613Máy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
28Chậm
4Trễ/Hủy
390%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN7834
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 25 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 25 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 46 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 39 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 16 phút | Trễ 2 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 8 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 44 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 51 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Sớm 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1834 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
VJ1339 VietJet Air | 25/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Vietravel Airlines | 25/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VJ334 VietJet Air | 25/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
QH1524 Bamboo Airways | 25/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ346 VietJet Air | 25/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VJ344 VietJet Air | 25/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VJ342 VietJet Air | 25/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN1822 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7826 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ340 VietJet Air | 25/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6500 | 25/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |
VN6500 Vietnam Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ1330 VietJet Air | 24/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết |