Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
2Trễ/Hủy
845%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ324
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 37 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 46 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 44 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đang cập nhật | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1322 VietJet Air | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Vietravel Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ320 VietJet Air | 11/01/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VJ326 VietJet Air | 11/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
VJ1324 VietJet Air | 11/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN6102 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ1330 VietJet Air | 11/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
BL6102 | 11/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN7836 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
QH1526 Bamboo Airways | 10/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7830 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN1834 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7832 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ1338 VietJet Air | 09/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VJ1332 VietJet Air | 09/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ322 VietJet Air | 09/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1326 VietJet Air | 08/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết |