Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
4Trễ/Hủy
469%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ806
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 4 giờ, 22 phút | Trễ 4 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 30 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 52 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 7 phút | Trễ 2 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 58 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 43 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 32 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VU130 Vietravel Airlines | 15/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
VN604 Vietnam Airlines | 15/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VJ804 VietJet Air | 15/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
VJ802 VietJet Air | 15/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN600 Vietnam Airlines | 15/04/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TG550 Thai Airways | 15/04/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
VN608 Vietnam Airlines | 14/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
VN606 Vietnam Airlines | 14/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
TG556 Thai Airways | 14/04/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
VJ800 VietJet Air | 14/04/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
CI6651 China Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |