Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1822
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 36 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 33 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 5 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 1 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1828 Vietnam Airlines | 22/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ346 VietJet Air | 22/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 22/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ344 VietJet Air | 22/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 22/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ342 VietJet Air | 22/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VJ340 VietJet Air | 22/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 22/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6500 | 22/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |
VN6500 Vietnam Airlines | 22/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Vietravel Airlines | 21/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ334 VietJet Air | 21/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
QH1524 Bamboo Airways | 21/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ1330 VietJet Air | 21/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết |