Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
5Trễ/Hủy
088%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1824
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 45 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 30 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 30 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 32 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 30 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 39 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 50 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 49 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 55 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 49 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7836 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
QH1526 Bamboo Airways | 10/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Vietravel Airlines | 10/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ320 VietJet Air | 10/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
VJ326 VietJet Air | 10/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ324 Freebird Airlines | 10/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VN6102 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN7830 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ1324 VietJet Air | 10/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
BL6102 | 10/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN1834 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ1322 VietJet Air | 09/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VN7832 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ1338 VietJet Air | 09/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VJ1332 VietJet Air | 09/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ322 VietJet Air | 09/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1326 VietJet Air | 08/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ330 VietJet Air | 08/01/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
QH1522 Bamboo Airways | 08/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 08/01/2025 | 52 phút | Xem chi tiết |