Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
4Trễ/Hủy
471%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VU130
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 33 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 50 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 58 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 55 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 32 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 51 phút | Trễ 3 giờ, 20 phút | |
Đã hủy | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) |
Chuyến bay cùng hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN606 Vietnam Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
TG556 Thai Airways | 11/04/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
VJ800 VietJet Air | 11/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VN604 Vietnam Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VJ804 VietJet Air | 11/04/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
VJ802 VietJet Air | 11/04/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
VN600 Vietnam Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
TG550 Thai Airways | 11/04/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
VN608 Vietnam Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
VJ806 VietJet Air | 10/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết |