Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ837 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 14 phút, 28 giây | ||
Đã hạ cánh | KC157 Air Astana | Astana (NQZ) | Trễ 11 phút, 1 giây | ||
Đang bay | WZ3205 Red Wings | Yekaterinburg (SVX) | Trễ 32 phút, 41 giây | --:-- | |
Đang bay | SU294 Aeroflot | Moscow (SVO) | Trễ 22 phút, 3 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ835 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 1 giờ, 31 phút | --:-- | |
Đang bay | VN441 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 11 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ771 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 23 phút, 32 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1342 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | FD646 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 23 phút, 57 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ871 VietJet Air | Daegu (TAE) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1341 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ786 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | FD647 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VN1343 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7349 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | KC158 Air Astana | Astana (NQZ) | |||
Đã lên lịch | WZ3202 Red Wings | Moscow (DME) | |||
Đã hạ cánh | SU295 Aeroflot | Moscow (SVO) | |||
Đã lên lịch | VN1552 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ732 VietJet Air | Haiphong (HPH) |