Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | FD646 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 13 phút, 15 giây | Sớm 8 phút, 55 giây | |
Đang bay | VJ835 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 3 giờ, 4 phút | --:-- | |
Đang bay | VJ991 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 17 phút, 30 giây | --:-- | |
Đang bay | QH1312 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ783 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | VJ871 VietJet Air (Vikki Bank Livery) | Daegu (TAE) | Trễ 12 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1553 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6150 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ604 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1344 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1780 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | FD647 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | QH9582 Bamboo Airways | Macau (MFM) | |||
Đã lên lịch | VN1552 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6151 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN486 Vietnam Airlines | Changzhou (CZX) | |||
Đã lên lịch | VN1345 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN500 Vietnam Airlines | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | VN752 Vietnam Airlines | Wuxi (WUX) | |||
Đã lên lịch | VN1347 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ CXR
- #1 ICN (Seoul)91 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)54 chuyến/tuần
- #3 SGN (Tân Sơn Nhất)50 chuyến/tuần
- #4 PUS (Busan)35 chuyến/tuần
- #5 CAN (Guangzhou)14 chuyến/tuần
- #6 TAE (Daegu)11 chuyến/tuần
- #7 MFM (Macau)7 chuyến/tuần
- #8 DMK (Bangkok)7 chuyến/tuần
- #9 CJJ (Cheongju)7 chuyến/tuần
- #10 TSN (Tianjin)4 chuyến/tuần
Sân bay gần với CXR
- Liên Khương (DLI / VVDL)97 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)118 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)142 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)219 km
- Pleiku (PXU / VVPK)260 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)309 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)383 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)439 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)461 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)464 km