Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN250 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 48 phút, 9 giây | --:-- | |
Đang bay | VN6400 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | Trễ 21 phút, 44 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | BL6400 | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | VJ900 VietJet Air | Denpasar (DPS) | Trễ 5 phút, 12 giây | Sớm 30 phút, 19 giây | |
Đã hạ cánh | VN507 Vietnam Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 15 phút, 20 giây | Sớm 24 phút, 13 giây | |
Đã hạ cánh | VJ916 VietJet Air | Singapore (SIN) | Trễ 4 phút, 26 giây | Sớm 27 phút, 9 giây | |
Đã lên lịch | VJ146 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN7096 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 50 phút, 23 giây | --:-- | |
Đang bay | SQ194 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | Trễ 17 phút, 21 giây | --:-- | |
Đang bay | ZH105 Shenzhen Airlines | Shenzhen (SZX) | Trễ 36 phút, 20 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ463 VietJet Air | Can Tho (VCA) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VJ1147 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN187 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN217 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN1717 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | Trễ 10 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | QH269 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VJ93 VietJet Air | Melbourne (MEL) | |||
Đã hạ cánh | VJ1459 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | MU868 China Eastern Airlines | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | VJ431 VietJet Air | Qui Nhon (UIH) |