Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C2201 Jeju Air (Andong, Korea Livery) | Seoul (ICN) | Trễ 19 phút, 27 giây | Sớm 10 phút, 39 giây | |
Đang bay | FX9796 FedEx | Anchorage (ANC) | Sớm 12 phút, 56 giây | --:-- | |
Đang bay | VN224 Vietnam Airlines (SkyTeam Livery) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 44 phút, 59 giây | --:-- | |
Đang bay | VN616 Vietnam Airlines | Bangkok (BKK) | Trễ 51 phút, 16 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ172 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ522 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | OZ389 Asiana Cargo | Seoul (ICN) | |||
Đang bay | VJ1168 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 43 phút, 5 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN270 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ542 VietJet Air | Da Nang (DAD) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | OZ734 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | YG9070 YTO Cargo Airlines | Shijiazhuang (SJW) | |||
Đã hạ cánh | NH898 All Nippon Airways | Tokyo (NRT) | |||
Đã hạ cánh | VJ539 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VJ173 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN416 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | VN787 Vietnam Airlines | Sydney (SYD) | |||
Đã hạ cánh | VJ175 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN647 Vietnam Airlines | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | YG9124 YTO Cargo Airlines | Qingdao (TAO) |
Top 10 đường bay từ HAN
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)422 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)240 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)86 chuyến/tuần
- #4 TPE (Đài Bắc)64 chuyến/tuần
- #5 BKK (Bangkok (BKK))64 chuyến/tuần
- #6 CXR (Cam Ranh)63 chuyến/tuần
- #7 HKG (Hong Kong)63 chuyến/tuần
- #8 CAN (Baiyun Airport)63 chuyến/tuần
- #9 PQC (Phú Quốc)58 chuyến/tuần
- #10 DLI (Liên Khương)55 chuyến/tuần