Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ496 VietJet Air | Buon Ma Thuot (BMV) | Sớm 1 phút, 12 giây | Sớm 8 phút, 12 giây | |
Đã hạ cánh | VN836 Vietnam Airlines | Siem Reap (SAI) | Trễ 7 phút, 28 giây | Sớm 6 phút, 3 giây | |
Đã hạ cánh | VN1544 Vietnam Airlines | Hue (HUI) | Trễ 2 phút, 27 giây | Sớm 13 phút, 14 giây | |
Đã lên lịch | VU780 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | 3S621 AeroLogic | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 11 giây | Sớm 15 phút, 9 giây | |
Đã hạ cánh | PN6423 West Air | Chongqing (CKG) | Sớm 2 phút, 10 giây | Sớm 45 phút, 2 giây | |
Đang bay | VJ430 VietJet Air | Qui Nhon (UIH) | Trễ 43 phút, 26 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ462 VietJet Air | Can Tho (VCA) | |||
Đang bay | VN180 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 46 phút, 7 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ178 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 19 phút | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ523 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | GY702 Colorful Guizhou Airlines | Guiyang (KWE) | |||
Đã hạ cánh | VJ569 VietJet Air | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | VN263 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | MU868 China Eastern Airlines | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | VJ173 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | TG565 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | QH279 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN265 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VJ161 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ HAN
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)422 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)182 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)89 chuyến/tuần
- #4 HKG (Hong Kong)66 chuyến/tuần
- #5 TPE (Đài Bắc)62 chuyến/tuần
- #6 DLI (Liên Khương)57 chuyến/tuần
- #7 BKK (Bangkok (BKK))57 chuyến/tuần
- #8 CXR (Cam Ranh)52 chuyến/tuần
- #9 PQC (Phú Quốc)48 chuyến/tuần
- #10 CAN (Guangzhou)48 chuyến/tuần
Sân bay gần với HAN
- Cát Bi (HPH / VVCI)105 km
- Thọ Xuân (THD / VVTX)151 km
- Vân Đồn (VDO / VVVD)167 km
- Vinh (VII / VVVH)277 km
- Wenshan Puzhehei (WNH / ZPWS)289 km
- Nanning Wuxu (NNG / ZGNN)289 km
- Điện Biên Phủ (DIN / VVDB)291 km
- Baise Bama (AEB / ZGBS)302 km
- Xieng Khouang (XKH / VLXK)339 km
- Beihai Fucheng (BHY / ZGBH)363 km