Sân bay Busan

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Busan (PUS)

Vị trí địa lýThành phố Busan, South Korea
IATA codePUS
ICAO codeRKPK
TimezoneAsia/Seoul (KST)
Tọa độ35.17952, 128.938202
Thông tin chi tiết
http://www.airport.co.kr/doc/gimhae_eng/

Lịch bay đến sân bay Busan (PUS)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánh7C2262

Jeju Air

Da Nang (DAD)
Trễ 6 phút, 16 giâySớm 21 phút, 42 giây
Đang bayLJ312

Jin Air

Sapporo (CTS)
Trễ 2 phút, 28 giây--:--
Đang bayPR418

Philippine Airlines

Manila (MNL)
Trễ 47 phút, 4 giây--:--
Đã hạ cánhBX792

Air Busan

Taipei (TPE)
Trễ 25 phút, 53 giâySớm 18 phút, 7 giây
Đang bayIT606

Tigerair Taiwan (Rakuten Monkeys Livery)

Taipei (TPE)
Trễ 37 phút, 35 giây--:--
Đã lên lịchTW967

T'Way Air

Seoul (GMP)
Đang bayTW927

T'Way Air

Seoul (GMP)
Trễ 9 phút, 49 giây--:--
Đang bayLJ568

Jin Air

Jeju (CJU)
Trễ 36 phút, 39 giây--:--
Đã lên lịchTW975

T'way Air

Seoul (GMP)
Đang bayKE1554

Korean Air

Jeju (CJU)
Trễ 14 phút, 11 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Busan (PUS)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhBX8824

Air Busan

Seoul (GMP)
Đã hạ cánhLJ115

Jin Air

Nha Trang (CXR)
Đã hạ cánh7C908

Jeju Air

Seoul (GMP)
Đã hạ cánhCI187

China Airlines

Taipei (TPE)
Đã hạ cánhKE1832

Korean Air

Seoul (GMP)
Đã lên lịchTW976

T'way Air

Seoul (GMP)
Đã hạ cánh7C2551

Jeju Air

Bangkok (BKK)
Đã hạ cánh7C2157

Jeju Air

Panglao (TAG)
Đã hạ cánhBX773

Air Busan

Da Nang (DAD)
Đã hạ cánhPR419

Philippine Airlines

Manila (MNL)

Top 10 đường bay từ PUS

Sân bay gần với PUS

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh