Sân bay Siem Reap-Angkor International Airport - Terminal 1 (SAI)
Lịch bay đến sân bay Siem Reap-Angkor International Airport - Terminal 1 (SAI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | K6809 Air Cambodia | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | PG903 Bangkok Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SQ164 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | |||
Đã lên lịch | KT102 AirAsia Cambodia | Phnom Penh (PNH) | |||
Đã lên lịch | FD610 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | K6130 Air Cambodia | Sihanoukville (KOS) | |||
Đã lên lịch | PG905 Bangkok Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | AK540 AirAsia (Let’s Fly To Terengganu Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | K6107 Air Cambodia | Phnom Penh (PNH) | |||
Đã lên lịch | FD614 AirAsia | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Siem Reap-Angkor International Airport - Terminal 1 (SAI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | K6131 Air Cambodia | Sihanoukville (KOS) | |||
Đã lên lịch | PG924 Bangkok Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SQ163 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | |||
Đã lên lịch | KT103 AirAsia Cambodia | Phnom Penh (PNH) | |||
Đã lên lịch | FD611 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | K6840 Air Cambodia | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | PG906 Bangkok Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | AK541 AirAsia (Let’s Fly To Terengganu Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | K6840 Air Cambodia | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | K6106 Air Cambodia | Phnom Penh (PNH) |