Sân bay Đài Bắc

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Đài Bắc (TPE)

Vị trí địa lýThành phố Đài Loan, Taiwan
IATA codeTPE
ICAO codeRCTP
TimezoneAsia/Taipei (CST)
Tọa độ25.07773, 121.232803
Thông tin chi tiết
http://www.taoyuan-airport.com/english/index.jsp

Lịch bay đến sân bay Đài Bắc (TPE)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayNH8441

ANA Cargo

Tokyo (NRT)
Trễ 33 phút, 52 giây--:--
Đang bayBX793

Air Busan

Busan (PUS)
Trễ 46 phút, 55 giây--:--
Đã hạ cánhUO110

HK express

Hong Kong (HKG)
Trễ 14 phút, 24 giâySớm 19 phút, 13 giây
Đã hạ cánhJL8671

Japan Airlines

Nagoya (NGO)
Trễ 7 phút, 54 giâySớm 6 phút, 29 giây
Đang bayCI702

China Airlines

Manila (MNL)
Trễ 1 giờ, 20 giây--:--
Đã hạ cánhJX202

Starlux

Macau (MFM)
Trễ 5 phút, 50 giâySớm 27 phút, 12 giây
Đã hạ cánh7C6151

Jeju Air

Busan (PUS)
Trễ 4 phút, 46 giâySớm 36 phút, 56 giây
Đang bayBR852

EVA Air

Hong Kong (HKG)
Trễ 31 phút, 52 giây--:--
Đang bayCI904

China Airlines

Hong Kong (HKG)
Trễ 36 phút, 14 giây--:--
Đã hạ cánhVJ844

VietJet Air (50 Years Vietnam-France Livery)

Phu Quoc (PQC)
Sớm 6 giâySớm 23 phút, 18 giây

Lịch bay xuất phát từ sân bay Đài Bắc (TPE)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhBR869

EVA Air

Hong Kong (HKG)
Đang bayCI104

China Airlines

Tokyo (NRT)
--:--
Đang bayJL8664

Japan Airlines

Tokyo (NRT)
--:--
Đã lên lịchCX5

Cathay Pacific

Hong Kong (HKG)
Đã hạ cánhCA186

Air China

Beijing (PEK)
Đã hạ cánhCX450

Cathay Pacific

Tokyo (NRT)
Đã hạ cánhHU7988

Hainan Airlines

Beijing (PEK)
Đã hạ cánhGK14

Jetstar Japan

Tokyo (NRT)
Đã hạ cánhRF512

Aero K

Cheongju (CJJ)
Đã hạ cánhCX495

Cathay Pacific

Hong Kong (HKG)

Top 10 đường bay từ TPE

Sân bay gần với TPE

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh