Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
384%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1825
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 53 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1331 VietJet Air | 06/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QH1523 FlyOne | 06/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 06/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ345 VietJet Air | 06/04/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ343 VietJet Air | 06/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ341 VietJet Air | 06/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1823 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ339 VietJet Air | 06/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6501 | 06/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |
VN6501 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 05/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 05/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7823 Vietnam Airlines | 05/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 05/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 05/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết |