Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1825
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 33 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 42 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 36 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 36 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 32 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 27 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 32 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 31 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QH1521 Bamboo Airways | 04/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 04/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7833 Vietnam Airlines | 04/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 04/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN6103 Vietnam Airlines | 04/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ321 VietJet Air | 04/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 04/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
BL6103 | 04/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN7837 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN7827 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 03/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7821 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 03/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 03/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 03/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN7829 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
VN7825 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 03/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ323 VietJet Air | 03/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7835 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 02/01/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 02/01/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VN7823 Vietnam Airlines | 02/01/2025 | 32 phút | Xem chi tiết |