Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VU303
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 30 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 44 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 39 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN6103 Vietnam Airlines | 17/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ321 VietJet Air | 17/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 17/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
BL6103 | 17/12/2024 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 16/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 16/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VN7821 Vietnam Airlines | 16/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 16/12/2024 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 16/12/2024 | 0 giây | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 16/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 16/12/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 16/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1327 VietJet Air | 16/12/2024 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 16/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ323 VietJet Air | 16/12/2024 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1831 Vietnam Airlines | 16/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 15/12/2024 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 14/12/2024 | 37 phút | Xem chi tiết |