Số hiệu
TC-FHCMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
2Chậm
10Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ323
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 44 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 33 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 53 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 54 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 44 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 43 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 36 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 45 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 31 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 57 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 44 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1331 VietJet Air | 08/02/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
QH1521 FlyOne | 08/02/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 08/02/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 08/02/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN6103 Vietnam Airlines | 08/02/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ321 VietJet Air | 08/02/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 08/02/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6103 | 08/02/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |
VN7837 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 07/02/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Avion Express | 07/02/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 07/02/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 07/02/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 07/02/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7831 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 06/02/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 06/02/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VN7833 Vietnam Airlines | 06/02/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VN7821 Vietnam Airlines | 06/02/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1339 VietJet Air | 05/02/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VN7823 Vietnam Airlines | 05/02/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |