Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
4Trễ/Hủy
852%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ325
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 59 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 58 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 4 giờ, 6 phút | Trễ 3 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 41 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 56 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 57 phút | Trễ 34 phút | |
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 4 giờ, 57 phút | Trễ 4 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN6103 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7831 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
BL6103 | 17/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 16/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Avion Express | 16/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 16/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 16/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 16/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN7833 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
QH1521 Bamboo Airways | 16/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ323 Freebird Airlines | 16/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7837 Vietnam Airlines | 15/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 15/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1327 VietJet Air | 15/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VN1831 Vietnam Airlines | 14/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết |