Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
5Trễ/Hủy
086%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1835
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 59 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 43 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 42 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 31 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 29 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 20 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BL6103 | 14/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN7837 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 13/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 13/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 13/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 13/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1327 VietJet Air | 13/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ323 Freebird Airlines | 13/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN6103 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QH1521 Bamboo Airways | 13/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1339 VietJet Air | 13/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 13/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 12/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 11/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết |