Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ339
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 22 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 30 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1823 Vietnam Airlines | 31/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 31/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6501 | 31/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |
VN6501 Vietnam Airlines | 31/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VN7821 Vietnam Airlines | 31/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 30/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 30/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
QH1523 Bamboo Airways | 30/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 30/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
VJ343 VietJet Air | 30/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VJ341 VietJet Air | 30/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VJ1338 VietJet Air | 29/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ345 VietJet Air | 29/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7827 Vietnam Airlines | 28/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết |