Sân bay Udon Thani (UTH)
Lịch bay đến sân bay Udon Thani (UTH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VZ204 VietJet Air | Bangkok (BKK) | Trễ 57 phút, 1 giây | --:-- | |
Đang bay | SL598 Thai Lion Air | Hat Yai (HDY) | Trễ 20 phút, 35 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | FD3362 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ202 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD308 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15037 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL610 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3356 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4352 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3350 AirAsia (Amazing New Chapters Livery) | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Udon Thani (UTH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | FD3359 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 12 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VZ205 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL599 Thai Lion Air | Hat Yai (HDY) | |||
Đã lên lịch | FD3363 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ203 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD309 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15038 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL611 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã hạ cánh | FD3357 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4353 AirAsia | Bangkok (BKK) |
Top 10 đường bay từ UTH
- #1 DMK (Bangkok)105 chuyến/tuần
- #2 BKK (Bangkok (BKK))56 chuyến/tuần
- #3 CNX (Chiang Mai)6 chuyến/tuần
- #4 HDY (Hat Yai)4 chuyến/tuần
Sân bay gần với UTH
- Vientiane (Laos) (VTE / VLVT)71 km
- Khon Kaen (KKC / VTUK)102 km
- Loei (LOE / VTUL)113 km
- Sakon Nakhon (SNO / VTUI)143 km
- Roi Et (ROI / VTUV)176 km
- Nakhon Phanom (KOP / VTUW)197 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)229 km
- Xieng Khouang (XKH / VLXK)233 km
- Buriram (BFV / VTUO)245 km
- Nan (NNT / VTCN)264 km