Số hiệu
TC-FHCMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
6Chậm
4Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ323
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 40 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 42 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 41 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 48 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 35 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1827 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 11/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN6103 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
QH1521 Bamboo Airways | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
BL6103 | 11/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN7837 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 10/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 10/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 10/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 10/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7831 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 09/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN7833 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ321 VietJet Air | 09/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 08/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết |