Số hiệu
VN-A339Máy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1825
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đang bay | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Sớm 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 29 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 33 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 42 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ323 Freebird Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QH1521 Bamboo Airways | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN6103 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 11/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
BL6103 | 11/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN7837 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 10/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 10/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 10/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 10/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7831 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 09/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN7833 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ321 VietJet Air | 09/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 VietJet Air | 08/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 08/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1327 VietJet Air | 08/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết |