Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
4Trễ/Hủy
471%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ325
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 53 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 37 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 28 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 55 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 38 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 46 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 47 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ321 VietJet Air | 30/04/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ337 VietJet Air | 29/04/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 29/04/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
VJ331 Freebird Airlines | 29/04/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 29/04/2024 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VN7823 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
W24327 Flexflight | 29/04/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ327 Freebird Airlines | 29/04/2024 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
W24325 Flexflight | 29/04/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN1823 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 31 phút | Xem chi tiết | |
W24323 Flexflight | 29/04/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ323 Freebird Airlines | 29/04/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 29/04/2024 | 31 phút | Xem chi tiết | |
W24321 Flexflight | 29/04/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7829 Vietnam Airlines | 27/04/2024 | 31 phút | Xem chi tiết | |
VN7821 Vietnam Airlines | 27/04/2024 | 34 phút | Xem chi tiết |