Số hiệu
VN-A339Máy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1831
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Phu Quoc (PQC) | Trễ 30 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Phu Quoc(PQC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BL6103 | 12/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ1323 VietJet Air | 11/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7837 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1835 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VU303 Vietravel Airlines | 11/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ329 VietJet Air | 11/01/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ1325 VietJet Air | 11/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1829 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1827 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1331 VietJet Air | 11/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ325 VietJet Air | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1825 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ323 Freebird Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QH1521 Bamboo Airways | 11/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
VN6103 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN1821 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1329 VietJet Air | 10/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7831 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
VN7833 Vietnam Airlines | 09/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ321 VietJet Air | 09/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết |