Sân bay Cao Hùng (KHH)
Lịch bay đến sân bay Cao Hùng (KHH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | FD234 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | OD890 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | B78690 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | UO130 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | AE332 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | AE302 Mandarin Airlines | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | MU2945 China Eastern Airlines | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | B78692 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | CX452 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | B78912 UNI Air | Kinmen (KNH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cao Hùng (KHH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | BR108 EVA Air | Tokyo (NRT) | |||
Đã hạ cánh | B78689 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã hạ cánh | BR182 EVA Air | Osaka (KIX) | |||
Đã hạ cánh | CI164 China Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | AE301 Mandarin Airlines | Kinmen (KNH) | |||
Đã hạ cánh | VN581 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | AE331 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đã hạ cánh | CI711 China Airlines | Manila (MNL) | |||
Đã hạ cánh | CX449 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | B78911 UNI Air | Kinmen (KNH) |
Top 10 đường bay từ KHH
- #1 MZG (Penghu)107 chuyến/tuần
- #2 HKG (Hong Kong)75 chuyến/tuần
- #3 KNH (Kinmen)57 chuyến/tuần
- #4 NRT (Narita)28 chuyến/tuần
- #5 KIX (Osaka)27 chuyến/tuần
- #6 MFM (Macau)24 chuyến/tuần
- #7 ICN (Seoul)21 chuyến/tuần
- #8 HAN (Nội Bài)14 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))14 chuyến/tuần
- #10 GMP (Seoul)13 chuyến/tuần