Sân bay Cao Hùng (KHH)
Lịch bay đến sân bay Cao Hùng (KHH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | AE352 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | Trễ 10 phút, 55 giây | Sớm 1 phút, 57 giây | |
Đang bay | FD235 AirAsia | Tokyo (NRT) | Trễ 22 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ946 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 21 phút, 22 giây | --:-- | |
Đang bay | CX458 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | Trễ 15 phút, 48 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | B79166 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | AE344 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B79168 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đang bay | 5J344 Cebu Pacific | Manila (MNL) | --:-- | ||
Đã lên lịch | B78712 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | AE7932 Mandarin Airlines | Hualien (HUN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cao Hùng (KHH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | AE309 Mandarin Airlines | Kinmen (KNH) | |||
Đang bay | TG631 Thai Airways | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | B78927 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã hạ cánh | AE351 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đã hạ cánh | B78715 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã hạ cánh | OD891 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | CI935 China Airlines (Pikachu Jet Livery) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | FD235 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã hạ cánh | VJ947 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | B79165 UNI Air | Penghu (MZG) |
Top 10 đường bay từ KHH
- #1 MZG (Penghu)142 chuyến/tuần
- #2 HKG (Hong Kong)72 chuyến/tuần
- #3 KNH (Kinmen)62 chuyến/tuần
- #4 NRT (Narita)32 chuyến/tuần
- #5 KIX (Osaka)32 chuyến/tuần
- #6 MFM (Macau)24 chuyến/tuần
- #7 ICN (Seoul)21 chuyến/tuần
- #8 OKA (Okinawa)15 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))14 chuyến/tuần
- #10 HAN (Nội Bài)14 chuyến/tuần